Mighty 2017 Thùng Lửng
Mighty 2017 Thùng Lửng
Mighty 2017 Thùng Lửng
Mighty 2017 Thùng Lửng
Xe Tải Hyundai MIGHTY - 7,8 Tấn được Nhà Máy Ô TÔ THÀNH CÔNG Lắp Rắp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến do Hyundai Hàn Quốc chuyển giao công nghệ. hyundai MIGHTY - 7,8 Tấn được lắp rắp CKD ( Động Cơ, khung Gầm, Hộp Số ) Nhập khẩu đồng bộ từ Hyundai Hàn Quốc. Xe tải Hyundai MIGHTY - 7,8 Tấn mang trong mình những ưu điểm vượt trội : Tải trọng Cao 7,8 Tấn, Phù hợp chở tất cả mặt hàng như hiện nay, Mang lại lợi nhuận Kinh Tế cao. Hyundai MIGHTY - 7,8 Tấn với Động Cơ mạnh mẽ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu, Hệ Thống Phanh Tang Trống An Toàn khi vận hành, Khung Gầm bền bỉ chắc chắn.
Xe Tải Hyundai Mighty 8 Tấn là dòng xe trong nước chính hãng được nhiều khách hàng đặc biệt ưa chuộng. Bạn không có điều kiện kinh tế để chọn lựa cho mình một chiếc xe nhập khẩu nhiều tiền. Vậy tại sao không thử chọn một chiếc xe trong nước để tiết kiệm chi phí.
MIGHTY 2017 LỬNG
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI MIGHTY 2017/HDN-TL |
Số chứng nhận : |
0682/VAQ09 - 01/19 - 00 |
Ngày cấp : |
16/05/2019 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải |
Xuất xứ : |
--- |
Đại lý phân phối cua HYUNDAI |
CÔNG TY CP Ô TÔ NAM VIỆT ANH |
Địa chỉ : |
8B, Hưng Bình , Hưng Thịnh, Đồng Nai. |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
3155 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1685 |
kG |
- Cầu sau : |
1470 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11050 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6885 x 2200 x 2290 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5030 x 2050 x 500/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3755 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1650/1520 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4DB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |