IZ 65 THÙNG BẠT 2T2
IZ 65 THÙNG BẠT 2T2
IZ 65 THÙNG BẠT 2T2
IZ 65 THÙNG BẠT 2T2
XE IZ65 Đô Thành có tải trọng 2.200 tấn. xe tải đô thành với thùng dài 4.3mm thích hợp với nhu cầu hàng hóa của quý khách hàng.
xe được thiết kế sang trọng.
xe iz65 tai 2.2 tấn với động cơ isuzu của nhật tiết kiệm nhiên liệu.
xe đô thành giá thành hợp lý, phù hợp với điều kiện của khách hàng.
XE IZ65 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường và đặc biệt giúp khách hàng tiết kiệm nhiên liệu.
xe iz65 tải 1.990 tấn của nhà máy đô thành toàn bộ cabin, chassi được nhà máy đô thành đặt hàng bên hàn quốc.
hệ thống cabin, chassi của chiếc xe tải IZ65 Gold khá chắc chắn, an toàn, và nội thất tiện nghi .
ngân hàng hỗ trợ từ 70% trở lên. và 100% nếu có thêm tài sản bổ sung.
Ô TÔ NAM VIỆT ANH ĐIỂM ĐẾN CỦA SỰ HÀI LÒNG.
XE TẢI IZ65 THÙNG MUI BẠT TẢI TRỌNG 2.2 TẤN
Nhãn hiệu : |
DOTHANH IZ65 |
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI |
CÔNG TY CP Ô TÔ NAM VIỆT ANH |
Địa chỉ : |
Số 8b, QL 1a, Hưng Bình, Hưng Thịnh, Trảng Bom,ĐN |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
2595 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1485 |
kG |
- Cầu sau : |
1110 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6210 x 2100 x 2890 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4350 x 1940 x 660/1850 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1560/1508 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
JE493ZLQ4 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
78 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |