110SP ĐÔNG LẠNH
110SP ĐÔNG LẠNH
110SP ĐÔNG LẠNH
110SP ĐÔNG LẠNH
Xe tải Hyundai Mighty 110S/110SP ra đời là một bước đột phá vô cùng lớn của Hyundai Thành Công, đánh dấu sự hợp tác của Hyundai Thành Công và Hyundai Hàn Quốc.
Từ lúc ra đời New mighty 110S đã dành được rất nhiều sự quan tâm của người sử dụng vì tải trọng 7 tấn, kích thước thùng của xe được đa số các doanh nghiệp sản xuất hàng hoặc vận tải đều chấp nhận, bên cạnh đó thì mức giá của Hyundai New Mighty 110S cũng được rất nhiều chú ý.
Với các chức năng hiện đại được trang bị một mức giá hợp lý sẽ được người dùng chấp nhận. Chất lượng tốt, giá cả phù hợp sẽ góp phần tạo nên thành công cho dòng sản phẩm.
110S ĐÔNG LẠNH
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI NEW MIGHTY 110S |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
3805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1905 |
kG |
- Cầu sau : |
1900 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10600 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6910 x 2150 x 2980 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4820 x 1980 x 1870/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3775 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4GA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
103 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
|